--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay chữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay chữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay chữ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
Ông dồ hay chữ
A learned scholar
hay chữ lỏng Sciolistic
Lượt xem: 767
Từ vừa tra
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
oversew
:
may nối vắt